Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
gươm súng sẵn sàng nghĩa là gì?
Gợi ý...
người không thành thật
hét
強行軍
đặt lưng
nghĩa chẩn
Nghĩa của "gươm súng sẵn sàng"
gươm súng sẵn sàng
剑拔弩张 <比喻形势紧张, 一触即发。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
35
gươm súng sẵn sàng
劍拔弩張 <比喻形勢緊張, 一觸即發。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
35